KẾ HOẠCH, QUYẾT ĐỊNH, QUY CHẾ NĂM HỌC
I. HỆ THỐNG KẾ HOẠCH.
TT
Số Kí hiệu
Nội dung
1
279/KH-TH&THCSS2NT
16/09/2024
KH TỰ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG CƠ SỞ GIÁO DỤC NĂM 2024 - 2025
2
311/KH-TH&THCSS2NT
KH TRIỂN KHAI NHIỆM VỤ NĂM HOC 2024 - 2025
3
312/KH-TH&THCSS2NT
KH THỰC HIỆN ỨNG DỤNG CNTT VÀ CHUYỂN ĐỔI SỐ NĂM 2024 - 2025
4
315/KH-TH&THCSS2NT
KH DẠY HỌC TRỰC TUYẾN NĂM 2024 - 2025
5
26/09/2024
KH KIỂM TRA NỘI BỘ TRƯỜNG HỌC NĂM 2024 - 2025
6
340/KH-TH&THCSS2NT
KH HƯỚNG NGHIỆP VÀ ĐH PHÂN LUỒNG HS SAU TỐT NGHIỆP THCS NĂM 2024 - 2025
7
347/KH-TH&THCSS2NT
KH TIẾN HÀNH KIỂM TRA NỘI BỘ THÁNG 10
8
363/KH-TH&THCSS2NT
KH BỒI DƯỠNG ĐỘI NGŨ NĂM 2024 - 2025
9
383/KH-TH&THCSS2NT
KH THỰC HIỆN NHIỆM VỤ GD CHÍNH TRỊ VÀ CÔNG TÁC HS NĂM 2024 - 2025
10
387/KH-TH&THCSS2NT
KH TỔ CHỨC KT GIỮ KÌ I CẤP THCS
11
/KH-TH&THCSS2NT
KH TIẾN HÀNH KIỂM TRA NỘI BỘ THÁNG 12
12
428/KH-TH&THCSS2NT
KẾ HOẠCH KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
13
04/KH-TH&THCSS2NT
KẾ HOẠCH PHÒNG CHỐNG THAM NHŨNG NĂM 2025
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
II. CÁC QUYẾT ĐỊNH
1. QĐ thành lập HĐ tự đánh giá CL CSGD năm 2024 - 2025
2. QĐ nhóm thư ký và nhóm HĐ tự đánh giá CL CSGD năm 2024 - 2025
3. QĐ ban hành quy chế QL SD hệ thống quản trị nhà trường năm 2024 - 2025
4. QĐ thành lập ban CNTT và chuyển đổi số năm 2024 - 2025
5. QĐ thành lập ban quản trị sổ điểm điện tử năm 2024 - 2025
6. QĐ thành lập QĐ về công tác KTNB trường học năm 2024 - 2025
7. QĐ ban hành KH kiểm tra nội bộ trường học năm 2024 - 2025
8. QĐ xét danh hiệu thi đua năm 2024 - 2025
9. QĐ phê duyệt PPCT Khối 6 năm học 2024 - 2025
10. QĐ phê duyệt PPCT Khối 7 năm học 2024 - 2025
11. QĐ phê duyệt PPCT Khối 8 năm học 2024 - 2025
12. QĐ phê duyệt PPCT Khối 9 năm học 2024 - 2025
13. QĐ phân công phần hành lần I năm học 2024 - 2025
14. QĐ thành lập tổ CM năm học 2024 - 2025
15. QĐ miễn nhiệm TT, PTT năm học 2024 - 2025
16. QĐ bổ nhiệm TT, PTT năm học 2024 - 2025
17. QĐ phân công phần hành lần II năm học 2024 - 2025
18. QĐ kiểm tra nội bộ tháng 10 năm 2024 - 2025
19. QĐ thành lập hội đồng coi chấm thi giữa kì I năm 2024 - 2025
20. QĐ kiểm tra nội bộ tháng 12 năm 2024 - 2025
21. QĐ kiểm tra cuối học kì I năm 2024 - 2025
22. QĐ phân công phần hành lần III năm học 2024 - 2025
23. QĐ bổ nhiệm
III. CÁC QUY CHẾ
1. QC sử dụng hồ sơ điện tử năm 2024 - 2025
2. Quy định xét danh hiệu thi đua năm học 2024 - 2025
3. Quy chế dân chủ trường học năm 2024 -2025
4. Quy tắc ứng xử nhà giáo năm học 2024 - 2025
5. Quy chế chuyên môn trường học năm 2024 - 2025
6. Quy chế dạy học trực tuyến năm 2024 - 2025
7. Quy chế sử dụng sổ điểm điện tử năm 2024 - 2025
8. Quy chế chi tiêu nội bộ năm 2025
9. Quy chế thực hiện chế độ tiền thưởng theo QĐ 3591 năm 2025
10. Quy chế chi tiêu nội bộ năm 2025
11. Quy chế năm 2024 - 2025
12. Quy chế năm 2024 - 2025
ĐÁNH GIÁ, KẾ HOẠCH, LỊCH HOẠT ĐỘNG THÁNG
Tháng 9
Đánh giá HĐ hè
Kế hoạch tháng 9
Tháng 2
Đánh giá HĐ tháng 01
Kế hoạch tháng 02
Tháng 10
Đánh giá HĐ tháng 9
Kế hoạch tháng 10
Tháng 3
Đánh giá HĐ tháng 02
Kế hoạch tháng 03
Tháng 11
Đánh giá HĐ tháng 10
Kế hoạch tháng 11
Tháng 4
Đánh giá HĐ tháng 03
Kế hoạch tháng 04
Tháng 12
Đánh giá HĐ tháng 11
Kế hoạch tháng 12
Tháng 5
Đánh giá HĐ tháng 04
Kế hoạch tháng 05
Tháng 1
Đánh giá HĐ tháng 12
Kế hoạch tháng 01
Tháng 6, 7, 8
Đánh giá HĐ tháng 05
Kế hoạch tháng 6, 7, 8
KẾ HOẠCH TUẦN
Tuần 1
Từ 02/09 đến 08/09 năm 2024
Tuần 21
Từ 20/01 đến 26/01 năm 2025
Từ 09/09 đến 15/09 năm 2024
Tuần 22
Từ 27/01 đến 02/02 năm 2025
Tuần 3
Từ 16/09 đến 22/09 năm 2024
Tuần 23
Từ 03/02 đến 09/02 năm 2025
Tuần 4
Từ 23/09 đến 29/09 năm 2024
Tuần 24
Từ 10/02 đến 16/02 năm 2025
Tuần 5
Từ 30/09 đến 06/10 năm 2024
Tuần 25
Từ 17/02 đến 23/02 năm 2025
Tuần 6
Từ 07/10 đến 13/10 năm 2024
Tuần 26
Từ 24/02 đến 02/03 năm 2025
Tuần 7
Từ 14/10 đến 20/10 năm 2024
Tuần 27
Từ 03/03 đến 09/03 năm 2025
Tuần 8
Từ 21/10 đến 27/10 năm 2024
Tuần 28
Từ 10/03 đến 16/03 năm 2025
Tuần 9
Từ 28/10 đến 03/11 năm 2024
Tuần 29
Từ 17/03 đến 23/03 năm 2025
Tuần 10
Từ 04/11 đến 10/11 năm 2024
Tuần 30
Từ 24/03 đến 30/03 năm 2025
Tuần 11
Từ 11/11 đến 17/11 năm 2024
Tuần 31
Từ 31/03 đến 06/04 năm 2025
Tuần 12
Từ 18/11 đến 24/11 năm 2024
Tuần 32
Từ 07/04 đến 13/04 năm 2025
Tuần 13
Từ 25/12 đến 01/12 năm 2024
Tuần 33
Từ 14/04 đến 20/04 năm 2025
Tuần 14
Từ 02/12 đến 08/12 năm 2024
Tuần 34
Từ 21/04 đến 27/04 năm 2025
Tuần 15
Từ 09/12 đến 15/12 năm 2024
Tuần 35
Từ 28/04 đến 04/05 năm 2025
Tuần 16
Từ 16/12 đến 22/12 năm 2024
Tuần 36
Từ 05/05 đến 11/05 năm 2025
Tuần 17
Từ 23/12 đến 29/12 năm 2024
Tuần 37
Từ 12/05 đến 18/05 năm 2025
Tuần 18
Từ 30/12 đến 05/01 năm 2025
Tuần 38
Từ 19/05 đến 25/05 năm 2025
Tuần 19
Từ 06/01 đến 12/01 năm 2025
Tuần 39
Từ 26/05 đến 01/06 năm 2025
Tuần 20
Từ 13/01 đến 19/01 năm 2025
Tuần 40
Từ 02/06 đến 08/06 năm 2025