KẾ HOẠCH, QUYẾT ĐỊNH, QUY CHẾ NĂM HỌC |
I. HỆ THỐNG KẾ HOẠCH.
TT | Số Kí hiệu | Ngày ban hành | Nội dung |
1 | 206/KH-TH&THCSS2NT | 04/09/2025 | |
2 | 251/KH-TH&THCSS2NT | 12/09/2025 | |
3 | 260/KH-TH&THCSS2NT | 24/09/2025 | |
4 | 278/KH-TH&THCSS2NT | 30/09/2025 | |
5 | 279/KH-TH&THCSS2NT | 30/09/2025 | |
6 | 291/KH-TH&THCSS2NT | 30/09/2025 | |
7 | 302/KH-TH&THCSS2NT | 03/10/2025 | |
8 | 310/KH-TH&THCSS2NT | 06/10/2025 | |
9 | /KH-TH&THCSS2NT |
|
|
10 | /KH-TH&THCSS2NT |
|
|
11 | /KH-TH&THCSS2NT |
|
|
12 | /KH-TH&THCSS2NT |
|
|
13 | /KH-TH&THCSS2NT |
|
|
| 14 | /KH-TH&THCSS2NT |
|
|
15 | /KH-TH&THCSS2NT |
|
|
16 | /KH-TH&THCSS2NT |
|
|
17 | /KH-TH&THCSS2NT |
|
|
18 | /KH-TH&THCSS2NT |
|
|
19 | /KH-TH&THCSS2NT |
|
|
20 |
|
|
|
21 |
|
| |
22 |
|
|
|
23 | | | |
24 | | | |
25 | | | |
II. CÁC QUYẾT ĐỊNH
1. QĐ biên chế lớp học năm 2025 - 2026
2. QĐ phân công phần hành lần 1
3. QĐ thành lập tổ chuyên môn
4. QĐ bổ nhiệm tổ trưởng, tổ phó
5. QĐ cử làm TPT Đội
6. QĐ ban hành kế hoạch kiểm tra nội bộ năm học 2025 - 2026
7. QĐ TLB phòng chống bạo lực học đường năm học 2025 - 2026
8. QĐ kiểm tra nội bộ tháng 10 năm học 2025 - 2026
9. QĐ thành lập ban chỉ đạo thực hiện quy chế dân chủ cơ sở 2025 - 2026
10. QĐ và ban hành quy chế tiếp công dân năm học 2025 - 2026
11. QĐ ban hành quy chế HĐ TTVTLHĐ năm học 2025 - 2026
12. QĐ thành lập hội đồng lương năm học 2025 - 2026
13. QĐ thành lập hội đồng sáng kiến năm học 2025 - 2026
14. QĐ thành lập hội đồng kỷ luật năm học 2025 - 2026
15. QĐ công nhận ban thanh tra nhân dân năm học 2025 - 2027
16. QĐ thành lập ban đại diện hội cha mẹ học sinh năm học 2025 - 2026
17. QĐ năm học 2025 - 2026
III. CÁC QUY CHẾ
1. Quy chế dân chủ trường học năm học 2025 -2026
2. Quy định xét danh hiệu thi đua năm học 2025 -2026
3. Quy tắc ứng xử văn hoá năm học 2025 -2026
4. Quy chế chuyên môn năm học 2025 - 2026
5. Quy định về công tác kiểm tra nội bộ năm học 2025 - 2026
6. Quy định năm học 2025 - 2026
ĐÁNH GIÁ, KẾ HOẠCH, LỊCH HOẠT ĐỘNG THÁNG |
Tuần 1 Từ 01/09 đến 07/09 năm 2025 | Tuần 21 Từ 19/01 đến 25/01 năm 2026 |
Tuần 2 Từ 08/09 đến 14/09 năm 2025 | Tuần 22 Từ 26/01 đến 01/02 năm 2026 |
Tuần 3 Từ 15/09 đến 21/09 năm 2025 | Tuần 23 Từ 02/02 đến 08/02 năm 2026 |
Tuần 4 Từ 22/09 đến 28/09 năm 2025 | Tuần 24 Từ 09/02 đến 15/02 năm 2026 |
Tuần 5 Từ 29/09 đến 05/10 năm 2025 | Tuần 25 Từ 16/02 đến 22/02 năm 2026 |
Tuần 6 Từ 06/10 đến 12/10 năm 2025 | Tuần 26 Từ 23/02 đến 01/03 năm 2026 |
Tuần 7 Từ 13/10 đến 19/10 năm 2025 | Tuần 27 Từ 02/03 đến 08/03 năm 2026 |
Tuần 8 Từ 20/10 đến 26/10 năm 2025 | Tuần 28 Từ 09/03 đến 15/03 năm 2026 |
Tuần 9 Từ 27/10 đến 02/11 năm 2025 | Tuần 29 Từ 16/03 đến 22/03 năm 2026 |
Tuần 10 Từ 03/11 đến 09/11 năm 2025 | Tuần 30 Từ 23/03 đến 29/03 năm 2026 |
Tuần 11 Từ 10/11 đến 16/11 năm 2025 | Tuần 31 Từ 30/03 đến 05/04 năm 2026 |
Tuần 12 Từ 17/11 đến 23/11 năm 2025 | Tuần 32 Từ 06/04 đến 12/04 năm 2026 |
Tuần 13 Từ 24/11 đến 30/11 năm 2025 | Tuần 33 Từ 13/04 đến 19/04 năm 2026 |
Tuần 14 Từ 01/12 đến 07/12 năm 2025 | Tuần 34 Từ 20/04 đến 26/04 năm 2026 |
Tuần 15 Từ 08/12 đến 14/12 năm 2025 | Tuần 35 Từ 27/04 đến 03/05 năm 2026 |
Tuần 16 Từ 15/12 đến 21/12 năm 2025 | Tuần 36 Từ 04/05 đến 10/06 năm 2026 |
Tuần 17 Từ 22/12 đến 28/12 năm 2025 | Tuần 37 Từ 11/05 đến 17/05 năm 2026 |
Tuần 18 Từ 29/12 đến 04/01 năm 2026 | Tuần 38 Từ 18/05 đến 24/05 năm 2026 |
Tuần 19 Từ 05/01 đến 11/01 năm 2026 | Tuần 39 Từ 25/05 đến 31/05 năm 2026 |
Tuần 20 Từ 12/01 đến 18/01 năm 2026 | Tuần 40 Từ 01/06 đến 07/06 năm 2026 |